Có 2 kết quả:

走地雞 zǒu dì jī ㄗㄡˇ ㄉㄧˋ ㄐㄧ走地鸡 zǒu dì jī ㄗㄡˇ ㄉㄧˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

free-range chicken

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

free-range chicken

Bình luận 0