Có 2 kết quả:
走地雞 zǒu dì jī ㄗㄡˇ ㄉㄧˋ ㄐㄧ • 走地鸡 zǒu dì jī ㄗㄡˇ ㄉㄧˋ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
free-range chicken
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
free-range chicken
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0